DÂY CUROA 3V 5V 8V BANDO – THIÊN KIM CORP
Dây curoa Power Ace là một trong những sản phẩm uy tín và chất lượng của hãng BANDO – một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các loại dây curoa công nghiệp. Các dòng sản phẩm dây curoa bando 3V, 5V và 8V đều là những dòng curoa mạnh mẽ và đáng tin cậy, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và máy móc.
Dây curoa Power Ace 3V:
- Dây curoa Power Ace 3V là một trong những loại dây curoa có góc V tiêu chuẩn, với góc V là 40°.
- Với kích thước tiêu chuẩn 3V, dây curoa này có chiều rộng 9.5mm và chiều cao 8mm.
- Được làm từ chất liệu cao su chất lượng cao, dây curoa Power Ace 3V có khả năng chịu tải lớn và độ bền cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các thiết bị.
Dây curoa Power Ace 5V:
- Dây curoa Power Ace 5V là một trong những dòng curoa có góc V tiêu chuẩn, với góc V là 40°.
- Với kích thước tiêu chuẩn 5V, dây curoa này có chiều rộng 16mm và chiều cao 13.5mm.
- Được sản xuất từ chất liệu cao su chất lượng cao, dây curoa Power Ace 5V có khả năng chịu tải cao, độ bền và tuổi thọ lâu dài, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
Dây curoa Power Ace 8V:
- Dây curoa Power Ace 8V là một trong những loại dây curoa có góc V tiêu chuẩn, với góc V là 40°.
- Với kích thước tiêu chuẩn 8V, dây curoa này có chiều rộng 25.5mm và chiều cao 23mm.
- Được làm từ chất liệu cao su đặc biệt, dây curoa Power Ace 8V có khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và tuổi thọ kéo dài, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và sự ổn định.
Tất cả các dòng sản phẩm dây curoa Power Ace của hãng BANDO đều được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong ngành công nghiệp. Sản phẩm này đã được kiểm tra và đánh giá bởi các chuyên gia kỹ thuật, giúp đảm bảo sự tin cậy và hiệu quả trong quá trình vận hành của máy móc và thiết bị.
Với sự đa dạng về kích thước và khả năng chịu tải, dòng sản phẩm dây curoa Power Ace 3V, 5V và 8V đã chứng minh được tính ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, như sản xuất, nông nghiệp, khai thác mỏ, xây dựng và nhiều lĩnh vực khác.
4. Thông số kỹ thuật Dây Curoa 3V
Dòng sản phẩm | Kích thước (mm) | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Độ dày (mm) | Góc V |
---|---|---|---|---|
3V250 | 9.5mm x 8mm | 635mm | 9.0mm | 40° |
3V265 | 9.5mm x 8mm | 673.1mm | 9.0mm | 40° |
3V280 | 9.5mm x 8mm | 711.2mm | 9.0mm | 40° |
3V300 | 9.5mm x 8mm | 762mm | 9.0mm | 40° |
3V315 | 9.5mm x 8mm | 800.1mm | 9.0mm | 40° |
3V335 | 9.5mm x 8mm | 850.9mm | 9.0mm | 40° |
3V355 | 9.5mm x 8mm | 901.7mm | 9.0mm | 40° |
3V375 | 9.5mm x 8mm | 952.5mm | 9.0mm | 40° |
3V400 | 9.5mm x 8mm | 1016mm | 9.0mm | 40° |
3V425 | 9.5mm x 8mm | 1080.9mm | 9.0mm | 40° |
3V450 | 9.5mm x 8mm | 1145.4mm | 9.0mm | 40° |
3V475 | 9.5mm x 8mm | 1210mm | 9.0mm | 40° |
3V500 | 9.5mm x 8mm | 1275.3mm | 9.0mm | 40° |
3V530 | 9.5mm x 8mm | 1346.2mm | 9.0mm | 40° |
3V560 | 9.5mm x 8mm | 1422.4mm | 9.0mm | 40° |
3V600 | 9.5mm x 8mm | 1524mm | 9.0mm | 40° |
3V630 | 9.5mm x 8mm | 1600.2mm | 9.0mm | 40° |
3V670 | 9.5mm x 8mm | 1701mm | 9.0mm | 40° |
3V710 | 9.5mm x 8mm | 1803mm | 9.0mm | 40° |
3V750 | 9.5mm x 8mm | 1905mm | 9.0mm | 40° |
3V800 | 9.5mm x 8mm | 2032mm | 9.0mm | 40° |
3V850 | 9.5mm x 8mm | 2159mm | 9.0mm | 40° |
3V900 | 9.5mm x 8mm | 2286mm | 9.0mm | 40° |
3V950 | 9.5mm x 8mm | 2413mm | 9.0mm | 40° |
3V1000 | 9.5mm x 8mm | 2540mm | 9.0mm | 40° |
3V1060 | 9.5mm x 8mm | 2692.4mm | 9.0mm | 40° |
3V1120 | 9.5mm x 8mm | 2844.8mm | 9.0mm | 40° |
3V1180 | 9.5mm x 8mm | 2997.2mm | 9.0mm | 40° |
3V1250 | 9.5mm x 8mm | 3175mm | 9.0mm | 40° |
3V1320 | 9.5mm x 8mm | 3352.8mm | 9.0mm | 40° |
3V1400 | 9.5mm x 8mm | 3556mm | 9.0mm | 40° |
5. Thông số kỹ thuật Dây Curoa 5V
Dòng sản phẩm | Kích thước (mm) | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Độ dày (mm) | Góc V |
---|---|---|---|---|
5V500 | 16mm x 13mm | 1270mm | 9.0mm | 40° |
5V560 | 16mm x 13mm | 1422mm | 9.0mm | 40° |
5V600 | 16mm x 13mm | 1524mm | 9.0mm | 40° |
5V630 | 16mm x 13mm | 1600mm | 9.0mm | 40° |
5V670 | 16mm x 13mm | 1702mm | 9.0mm | 40° |
5V710 | 16mm x 13mm | 1804mm | 9.0mm | 40° |
5V750 | 16mm x 13mm | 1905mm | 9.0mm | 40° |
5V800 | 16mm x 13mm | 2032mm | 9.0mm | 40° |
5V850 | 16mm x 13mm | 2159mm | 9.0mm | 40° |
5V900 | 16mm x 13mm | 2286mm | 9.0mm | 40° |
5V950 | 16mm x 13mm | 2413mm | 9.0mm | 40° |
5V1000 | 16mm x 13mm | 2540mm | 9.0mm | 40° |
5V1060 | 16mm x 13mm | 2692mm | 9.0mm | 40° |
5V1120 | 16mm x 13mm | 2844mm | 9.0mm | 40° |
5V1180 | 16mm x 13mm | 2997mm | 9.0mm | 40° |
5V1250 | 16mm x 13mm | 3175mm | 9.0mm | 40° |
5V1320 | 16mm x 13mm | 3352mm | 9.0mm | 40° |
5V1400 | 16mm x 13mm | 3556mm | 9.0mm | 40° |
5V1500 | 16mm x 13mm | 3810mm | 9.0mm | 40° |
5V1600 | 16mm x 13mm | 4064mm | 9.0mm | 40° |
5V1700 | 16mm x 13mm | 4318mm | 9.0mm | 40° |
5V1800 | 16mm x 13mm | 4572mm | 9.0mm | 40° |
5V1900 | 16mm x 13mm | 4826mm | 9.0mm | 40° |
5V2000 | 16mm x 13mm | 5080mm | 9.0mm | 40° |
5V2120 | 16mm x 13mm | 5384mm | 9.0mm | 40° |
5V2240 | 16mm x 13mm | 5688mm | 9.0mm | 40° |
5V2360 | 16mm x 13mm | 5992mm | 9.0mm | 40° |
5V2500 | 16mm x 13mm | 6350mm | 9.0mm | 40° |
5V2650 | 16mm x 13mm | 6731mm | 9.0mm | 40° |
5V2800 | 16mm x 13mm | 7112mm | 9.0mm | 40° |
5V3000 | 16mm x 13mm | 7620mm | 9.0mm | 40° |
5V3150 | 16mm x 13mm | 8001mm | 9.0mm | 40° |
5V3350 | 16mm x 13mm | 8509mm | 9.0mm | 40° |
5V3550 | 16mm x 13mm | 9017mm | 9.0mm | 40° |
5V3750 | 16mm x 13mm | 9525mm | 9.0mm | 40° |
6. Thông số kỹ thuật Dây Curoa 8V
Dòng sản phẩm | Kích thước (mm) | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Độ dày (mm) | Góc V |
---|---|---|---|---|
8V1000 | 25.5mm x 23mm | 2540mm | 23.0mm | 40° |
8V1060 | 25.5mm x 23mm | 2692mm | 23.0mm | 40° |
8V1120 | 25.5mm x 23mm | 2844mm | 23.0mm | 40° |
8V1180 | 25.5mm x 23mm | 2997mm | 23.0mm | 40° |
8V1250 | 25.5mm x 23mm | 3175mm | 23.0mm | 40° |
8V1320 | 25.5mm x 23mm | 3352mm | 23.0mm | 40° |
8V1400 | 25.5mm x 23mm | 3556mm | 23.0mm | 40° |
8V1500 | 25.5mm x 23mm | 3810mm | 23.0mm | 40° |
8V1600 | 25.5mm x 23mm | 4064mm | 23.0mm | 40° |
8V1700 | 25.5mm x 23mm | 4318mm | 23.0mm | 40° |
8V1800 | 25.5mm x 23mm | 4572mm | 23.0mm | 40° |
8V1900 | 25.5mm x 23mm | 4826mm | 23.0mm | 40° |
8V2000 | 25.5mm x 23mm | 5080mm | 23.0mm | 40° |
8V2120 | 25.5mm x 23mm | 5384mm | 23.0mm | 40° |
8V2240 | 25.5mm x 23mm | 5688mm | 23.0mm | 40° |
8V2360 | 25.5mm x 23mm | 5992mm | 23.0mm | 40° |
8V2500 | 25.5mm x 23mm | 6350mm | 23.0mm | 40° |
8V2650 | 25.5mm x 23mm | 6731mm | 23.0mm | 40° |
8V2800 | 25.5mm x 23mm | 7112mm | 23.0mm | 40° |
8V3000 | 25.5mm x 23mm | 7620mm | 23.0mm | 40° |
8V3150 | 25.5mm x 23mm | 8001mm | 23.0mm | 40° |
8V3350 | 25.5mm x 23mm | 8509mm | 23.0mm | 40° |
8V3550 | 25.5mm x 23mm | 9017mm | 23.0mm | 40° |
8V3750 | 25.5mm x 23mm | 9525mm | 23.0mm | 40° |
8V4000 | 25.5mm x 23mm | 10160mm | 23.0mm | 40° |
8V4250 | 25.5mm x 23mm | 10800mm | 23.0mm | 40° |
8V4500 | 25.5mm x 23mm | 11430mm | 23.0mm | 40° |
8V4750 | 25.5mm x 23mm | 12070mm | 23.0mm | 40° |
8V5000 | 25.5mm x 23mm | 12700mm | 23.0mm | 40° |
8V5600 | 25.5mm x 23mm | 14220mm | 23.0mm | 40° |
Kết luận:
Dây curoa 3V, 5V, 8V của BANDO là sự lựa chọn tốt nhất cho hệ thống truyền động của bạn. Với độ tin cậy cao, hiệu suất ưu việt và khả năng chịu tải lớn, dòng sản phẩm này mang đến sự ổn định và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Hãy đặt niềm tin vào BANDO và trang bị dùng trong ngành công nghiệp của bạn.
Khi bạn chọn dây curoa 3V 5V 8V từ hãng BANDO, bạn đang chọn một đối tác đáng tin cậy và chất lượng. Sản phẩm của BANDO đã được khẳng định trong ngành công nghiệp và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.