Băng Tải Cao Su Tai Bèo

Băng tải cao su tai bèo là loại băng tải được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để vận chuyển các vật liệu như xi măng, đá, cát, than đá, ngũ cốc, thực phẩm và nhiều loại vật liệu khác.
Băng tải cao su tai bèo được gọi là “tai bèo” vì có hình dáng như tai cá. Đây là loại băng tải đặc biệt có độ bền cao, có thể chịu được các tải trọng lớn và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp.
Băng tải cao su tai bèo thường được làm bằng cao su tổng hợp hoặc cao su thiên nhiên, được gia cố bằng vải bên trong để tăng độ bền và độ dày của băng tải. Nó có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, bao gồm kích thước, độ dày, độ bền, độ ma sát và độ chịu nhiệt.
Băng tải cao su tai bèo được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ, sản xuất xi măng, thực phẩm và nông nghiệp. Nó là một giải pháp vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp và cung cấp một giải pháp bền vững cho vận chuyển vật liệu.
Các loại băng tải cao su tai bèo
Băng tải cao su tai bèo có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của từng ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số loại băng tải cao su tai bèo phổ biến:
- Băng tải cao su tai bèo đơn: Là loại băng tải cao su đơn giản nhất, được sử dụng để vận chuyển các vật liệu có trọng lượng nhẹ.
- Băng tải cao su tai bèo lớp kép: Loại này có hai lớp cao su phía trên và phía dưới, giúp tăng độ bền và độ dày của băng tải.
- Băng tải cao su tai bèo chống cháy: Loại này được sử dụng trong các ngành công nghiệp có nguy cơ cháy nổ, để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
- Băng tải cao su tai bèo chịu nhiệt: Loại này được sử dụng trong các ngành công nghiệp có nhiệt độ cao hoặc có tiếp xúc với các chất nhiệt độ cao.
- Băng tải cao su tai bèo chịu dầu: Loại này được sử dụng trong các ngành công nghiệp có tiếp xúc với các chất lỏng dầu mỡ.
- Băng tải cao su tai bèo chịu mài mòn: Loại này được sử dụng trong các ngành công nghiệp có tiếp xúc với các vật liệu có tính chất mài mòn cao.
- Băng tải cao su tai bèo đa lớp: Loại này có nhiều lớp cao su và vải bên trong để tăng độ bền và độ chịu lực của băng tải.
Ngoài ra, còn có nhiều loại băng tải cao su tai bèo khác, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của từng ngành công nghiệp.
Cấu tạo
1. Khổ rộng | 350 ~ 2000 mm | Viền đúc |
2. Chiều dài | 30 m trở lên | |
3. Tổng bề dày | 0.5 ~ 30 mm | |
4. Số lớp vải chịu lực | 1 ~ 10 lớp | |
5. Cường lực kéo đứt | 100 ~ 2000 kgf/cm | |
6. Loại vải chịu lực | EP (Polyester-Nylon)
NN (Nylon-Nylon) |
|
7. Loại cao su mặt sử dụng | Loại thông dụng, chịu nhiệt, kháng bắt lửa | |
8. Chiều cao của tai bèo | 75 ~ 150 mm | |
9. Chiều rộng của tai bèo | 50 mm |
Thông số của băng tải cao su tai bèo phụ thuộc vào loại băng tải và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số thông số chung của băng tải cao su tai bèo:
- Chiều rộng: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, băng tải cao su tai bèo có thể có chiều rộng từ vài centimet đến vài mét.
- Độ dày: Độ dày của băng tải cao su tai bèo thường từ 3mm đến 20mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của băng tải cao su tai bèo là một chỉ số quan trọng để đánh giá độ bền của nó. Độ bền kéo có thể từ 10MPa đến 25MPa hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại băng tải.
- Độ bền ma sát: Độ bền ma sát của băng tải cao su tai bèo là một yếu tố quan trọng để đảm bảo việc vận chuyển vật liệu hiệu quả. Nó có thể từ 0,2 đến 1,5 hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại băng tải.
- Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ làm việc của băng tải cao su tai bèo thường từ -30 đến 100 độ C hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại băng tải.
- Độ co giãn: Độ co giãn của băng tải cao su tai bèo là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự linh hoạt trong việc vận chuyển vật liệu. Độ co giãn có thể từ 1% đến 10% hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại băng tải.
- Độ cứng: Độ cứng của băng tải cao su tai bèo cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự linh hoạt trong việc vận chuyển vật liệu. Độ cứng có thể từ 40 đến 90 Shore A hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại băng tải.
Các thông số trên là chỉ mang tính chất chung, còn tùy thuộc vào loại băng tải cao su tai bèo và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp, thông số sẽ khác nhau.
Tính chất băng tải
+ Vành đai lượn sóng để vận chuyển hàng rời
+ Tiết kiệm không gian, vì có thể vận chuyển ở độ nghiêng lên tới 90 °
+ Chất liệu được truyền đạt được bảo vệ
+ Độ ổn định cực cao được cung cấp theo hướng đi ngang, độ linh hoạt theo chiều dọc tốt
+ Có thể thực hiện các hướng dẫn nạp và xả khác nhau bằng cách xoay các hoạt động dọc
Các ứng dụng
+ Ngành công nghiệp xây dựng
+ Khai thác muối và kali
+ Đá và đất
+ Phân bón
+ Ngành hóa chất
+ Ngành công nghiệp tái chế..v..v…
+ Nhà máy điện đốt than và củi
– Nhanh hơn, sạch hơn, tiết kiệm hơn
Tính năng nổi bật của Băng tải cao su dán bèo
+ Cài đặt nhanh
+ Tuổi thọ lâu dài
+ Giải phóng sức lao động
+ Năng suất tăng
+ Chạy êm
+ Ít phải bảo trì
+ Nhanh hơn, sạch hơn, tiết kiệm hơn